Có 2 kết quả:
線路 xiàn lù ㄒㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 线路 xiàn lù ㄒㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route
Bình luận 0