Có 2 kết quả:

線路 xiàn lù ㄒㄧㄢˋ ㄌㄨˋ线路 xiàn lù ㄒㄧㄢˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) line
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route

Từ điển Trung-Anh

(1) line
(2) circuit
(3) wire
(4) road
(5) railway track
(6) bus route